Giá cao su tại một số địa phương ngày 09/04/2013.
Giá cao su ngày 09/04/2013.
Nguồn: Nhà Nông & caosu.net
Tên sản phẩm
|
Giá (VNĐ)
|
Tỉnh/Thành
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Gia Lai
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Bình Phước
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Đồng Nai
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Bình Dương
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Tây Ninh
|
Tên sản phẩm
|
Giá (VNĐ)
|
Tỉnh/Thành
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Gia Lai
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Bình Phước
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Đồng Nai
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Bình Dương
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Tây Ninh
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Kon Tum
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Đắk Lắk
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Đắk Nông
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Quảng Trị
|
Mủ cao su RSS3
|
60.700
|
Quảng Bình
|
Cao su SVR10
|
57.300
|
Gia Lai
|
Cao su SVR10
|
57.300
|
Bình Phước
|
Cao su SVR10
|
57.300
|
Đồng Nai
|
Cao su SVR10
|
57.300
|
Bình Dương
|
Cao su SVR10
|
57.300
|
Tây Ninh
|
Cao su SVR10
|
57.300
|
Kon Tum
|
Cao su SVR10
|
57.300
|
Đắk Lắk
|
Cao su SVR10
|
57.300
|
Đắk Nông
|
Cao su SVR10
|
57.300
|
Quảng Trị
|
Cao su SVR10
|
57.300
|
Quảng Bình
|
Cao su SVR3L
|
60.000
|
Gia Lai
|
Cao su SVR3L
|
60.000
|
Bình Phước
|
Cao su SVR3L
|
60.000
|
Đồng Nai
|
Cao su SVR3L
|
60.000
|
Bình Dương
|
Cao su SVR3L
|
60.000
|
Tây Ninh
|
Cao su SVR3L
|
60.000
|
Kon Tum
|
Cao su SVR3L
|
60.000
|
Đắk Lắk
|
Cao su SVR3L
|
60.000
|
Đắk Nông
|
Cao su SVR3L
|
60.000
|
Quảng Trị
|
Cao su SVR3L
|
60.000
|
Quảng Bình
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
39.4-39.8
|
Gia Lai
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
39.4-39.8
|
Bình Phước
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
39.4-39.8
|
Đồng Nai
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
39.4-39.8
|
Bình Dương
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
39.4-39.8
|
Tây Ninh
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
39.4-39.8
|
Kon Tum
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
39.4-39.8
|
Đắk Lắk
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
39.4-39.8
|
Đắk Nông
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
39.4-39.8
|
Quảng Trị
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
39.4-39.8
|
Quảng Bình
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
39.4-39.8
|
Bình Thuận
|
Mủ cao su tươi(nước)
|
39.4-39.8
|
Phú Yên
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.600-19.000
|
Gia Lai
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.600-19.000
|
Bình Phước
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.600-19.000
|
Đồng Nai
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.600-19.000
|
Bình Dương
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.600-19.000
|
Tây Ninh
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.600-19.000
|
Kon Tum
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.600-19.000
|
Đắk Lắk
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.600-19.000
|
Đắk Nông
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.600-19.000
|
Quảng Trị
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.600-19.000
|
Quảng Bình
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.600-19.000
|
Bình Thuận
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
18.600-19.000
|
Phú Yên
|
Nguồn: Nhà Nông & caosu.net
0 nhận xét:
Đăng nhận xét